失敗 [Thất Bại]

しっぱい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thất bại; sai lầm; lỗi

JP: 1度いちど2度にど失敗しっぱいはだれにでもある。

VI: Ai cũng có lúc thất bại một hoặc hai lần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いかに成功せいこうちかくても失敗しっぱい失敗しっぱい
Dù gần thành công đến đâu, thất bại vẫn là thất bại.
わたし失敗しっぱい
Lỗi của tôi?
だい失敗しっぱいだね。
Thật là một thất bại lớn.
失敗しっぱいおそれるな。
Đừng sợ thất bại.
失敗しっぱいしたなあ。
Thất bại mất rồi.
まったくの失敗しっぱいであった。
Đó là một thất bại hoàn toàn.
パーティーは失敗しっぱいでした。
Bữa tiệc đã thất bại.
失敗しっぱいした。
Tôi đã thất bại.
それは失敗しっぱいだった。
Đó là một thất bại.
失敗しっぱいするよ。
Sẽ thất bại đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 失敗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 失敗(しっぱい)
  • Cách đọc: しっぱい
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ(〜する); cũng dùng như tính từ đuôi な(失敗な〜 hiếm, chủ yếu là danh từ)
  • Nghĩa tiếng Việt ngắn: thất bại, sai sót, làm hỏng
  • Sắc thái: trung tính; dùng trong đời sống, học tập, công việc
  • Cụm thường gặp: 〜に失敗する/大失敗/失敗作/失敗談/連続失敗/取り返しのつかない失敗

2. Ý nghĩa chính

失敗 chỉ việc không đạt kết quả mong muốn hoặc làm sai dẫn tới kết quả xấu. Vừa có nghĩa “sự thất bại” (danh từ), vừa dùng “thất bại” như một hành động (失敗する).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 間違い/ミス: nhấn vào sai sót cụ thể; 失敗 nhấn vào kết quả không thành.
  • 失策: lỗi lầm trong chiến lược/quyết định (trang trọng hơn ミス), thường trong thể thao/chính trị.
  • 成功: đối nghĩa của 失敗.
  • Ngữ pháp: dùng 〜に失敗する (thất bại trong việc gì). Mẫu 〜を失敗する không tự nhiên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với danh động từ phía trước: 実験に失敗する|交渉に失敗する|受験に失敗する.
  • Biến thể diễn đạt: 失敗に終わる(kết thúc trong thất bại), 失敗する, 失敗から学ぶ.
  • Tạo từ: 失敗(tác phẩm hỏng), 失敗(chuyện dở khóc dở cười do thất bại).
  • Sắc thái: thân mật đến trang trọng; trong công việc có thể dùng 失敗と原因分析の枠組み.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
成功 Đối nghĩa Thành công 対: 〜に成功する
間違い/ミス Gần nghĩa Sai lầm, lỗi Tập trung vào lỗi cụ thể
失策 Liên quan Quyết sách sai Trang trọng, thể thao/chính trị
落第 Trường hợp hẹp Trượt lớp/kỳ thi Hệ giáo dục
しくじる Khẩu ngữ Hỏng bét, làm hỏng Thân mật, ít trang trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 失: “thất” (mất, lỡ); On: シツ.
  • 敗: “bại” (thua, bại); On: ハイ.
  • Cấu tạo nghĩa: 失(mất)+ 敗(bại)→ thất bại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp Nhật, nói 今回はいい学びになりました để chuyển tải tinh thần tích cực sau 失敗. Tập trung vào “rút kinh nghiệm” giúp câu nói lịch sự và mang tính xây dựng hơn là chỉ trích.

8. Câu ví dụ

  • 小さな失敗から学べば、大きな失敗を防げる。
    Nếu học từ những thất bại nhỏ, ta có thể tránh thất bại lớn.
  • 実験に失敗し、条件を一から見直した。
    Thí nghiệm thất bại nên tôi rà soát lại điều kiện từ đầu.
  • プレゼンは準備不足で失敗に終わった。
    Bài thuyết trình kết thúc trong thất bại vì thiếu chuẩn bị.
  • 今回は完全に大失敗だったね。
    Lần này thì đúng là đại thất bại rồi nhỉ.
  • プロジェクトの失敗原因を客観的に分析する。
    Phân tích khách quan nguyên nhân thất bại của dự án.
  • 失敗しても、挑戦し続ける価値はある。
    Dù thất bại, vẫn đáng để tiếp tục thử thách.
  • 手術に失敗したわけではないが、合併症が出た。
    Không phải ca mổ thất bại, nhưng đã xuất hiện biến chứng.
  • 初歩的なミスが失敗を招いた。
    Một lỗi sơ đẳng đã dẫn đến thất bại.
  • 受験に失敗し、浪人することを決めた。
    Thi trượt nên tôi quyết định học lại một năm.
  • 料理はちょっと失敗したけど、味は悪くない。
    Món ăn hơi hỏng chút nhưng vị không tệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 失敗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?