天運 [Thiên Vận]
てんうん

Danh từ chung

số phận; ý trời; may mắn

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 天運