大難 [Đại Nạn]
だいなん
たいなん

Danh từ chung

thảm họa lớn

JP: 小難しょうなんをのがれて大難だいなんおちいる。

VI: Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.

🔗 小難

Hán tự

Đại lớn; to
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết

Từ liên quan đến 大難