外装
[Ngoại Trang]
がいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bề ngoài; bao bì; lớp phủ; áo giáp