1. Thông tin cơ bản
- Từ: 塊(かたまり)
- Cách đọc: かたまり
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khối, cục, tảng; sự tập trung thành một khối; hình ảnh “kết tinh/hiện thân”
- Biến thể chữ: 固まり(thường dùng, sắc thái “đông đặc” rõ hơn)
- Cụm thường gặp: 肉の塊・氷の塊・土の塊・ごみの塊・才能の塊・勇気の塊
2. Ý nghĩa chính
- Vật chất tụ lại thành một khối/cục hữu hình (đất, băng, thịt, bụi bẩn).
- Nghĩa bóng: “kết tinh/hiện thân của …” với mẫu 〜の塊 (ví dụ: 才能の塊 = hiện thân của tài năng).
3. Phân biệt
- 塊 nhấn mạnh “khối/cục” như một đơn vị; 固まり nhấn mạnh quá trình “đông đặc/đóng cứng”. Nhiều trường hợp dùng thay thế được.
- 粒(つぶ): “hạt/viên” kích thước nhỏ, đơn lẻ, đối lập với khối to.
- 集まり: “sự tụ tập” (người/vật) mang nghĩa trừu tượng hơn, không nhất thiết thành một khối rắn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N の塊(例:才能の塊, 親切の塊)
- Mô tả đơn vị: ひと塊(ひとかたまり)= một khối/cục
- Trạng thái: ~が塊になる(vón cục, kết khối)
- Ngữ cảnh: đời sống thường ngày, nấu ăn, khoa học vật liệu, khen/châm biếm bằng nghĩa bóng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 固まり |
Biến thể gần nghĩa |
khối, cục (đông đặc) |
Nhấn “đông lại”; chính tả phổ thông. |
| ブロック |
Đồng nghĩa mượn |
khối, block |
Kỹ thuật/IT, hình khối rõ ràng. |
| 団塊 |
Liên quan |
khối, nhóm đông |
Văn viết; cũng dùng trong “団塊の世代”. |
| 塊状 |
Liên quan |
dạng khối |
Tính từ dạng -状 (tính chất). |
| 粒 |
Đối nghĩa |
hạt |
Đơn vị nhỏ, ngược với khối to. |
| ばらばら |
Đối nghĩa |
rời rạc |
Không kết khối, phân tán. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 塊: bộ 土 (đất) + 鬼 (quỷ, làm thành phần âm) → gợi hình “cục đất”.
- Âm On: カイ; Âm Kun: かたまり.
- Cụm: ひと塊(ひとかたまり), 二塊(ふたかたまり, ít dùng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẫu 〜の塊 rất giàu sắc thái tu từ: vừa khen (才能の塊, 優しさの塊) vừa có thể chê (自己中の塊). Khi mô tả nấu ăn/hoá học, chú ý phân biệt 塊(khối) với 粉(bột), 粒(hạt) để diễn đạt chính xác cấu trúc vật chất.
8. Câu ví dụ
- 鍋に入れた粉が塊になってしまった。
Bột cho vào nồi đã vón thành cục.
- 冷凍庫に氷の塊ができた。
Trong tủ đông xuất hiện một khối băng.
- 彼は才能の塊だと言われている。
Anh ấy được gọi là hiện thân của tài năng.
- 肉を塊のままオーブンで焼く。
Nướng thịt nguyên khối trong lò.
- 泥の塊がタイヤにこびりついた。
Các cục bùn dính chặt vào lốp xe.
- このチームは情熱の塊だ。
Đội này là một khối nhiệt huyết.
- 砂糖の塊をコーヒーに入れる。
Bỏ một viên đường vào cà phê.
- ごみの塊が排水口を塞いでいる。
Một khối rác đang chặn miệng thoát nước.
- 緊張の塊になって声が出なかった。
Tôi như một khối căng thẳng nên không cất nổi tiếng.
- 金属が高温で溶けて、冷えると塊になる。
Kim loại tan chảy ở nhiệt độ cao, rồi khi nguội lại thành khối.