[Khối]

固まり [Cố]

かたまり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

cục; khối; bó; đám; cụm

JP: 巨大きょだいにくかたまりたった。

VI: Một khối thịt khổng lồ đã đập trúng.

Danh từ chung

nhóm; đám đông

Danh từ chung

hiện thân (của ý tưởng, phẩm chất, cảm xúc, v.v.); nhân cách hóa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

またろうかたまりだ。
Lại là một khối sáp nữa rồi.
あめ糖分とうぶんかたまりだ。
Kẹo là một khối đường.
くもそら蒸気じょうきかたまりです。
Mây là những khối hơi nước trong không khí.
ゆめ可能かのうせいかたまりです。
Giấc mơ là khối của những khả năng.
トムは、劣等れっとうかんかたまりだ。
Tom là một khối cảm giác tự ti.
遠慮えんりょかたまりは、トムがべたよ。
Tom đã ăn món bánh ngọt cuối cùng.
いしかたまりはセメントで接合せつごうされた。
Khối đá được ghép lại với nhau bằng xi măng.
トムは虚栄きょえいしんかたまりのようなひとだった。
Tom là người đầy lòng tự trọng.
面疔めんちょうができた。小鼻こばなおく1個いっこいたいかたまりがある。
Tôi bị mụn nhọt. Có một cục đau sâu trong lỗ mũi.
ただのほんなら、宇宙うちゅう警察けいさつがでしゃばりはしないわ、問題もんだいはこれがオーバーテクノロジーのかたまりだってこと。
Nếu chỉ là cuốn sách bình thường thì cảnh sát vũ trụ sẽ không nhúng tay vào, vấn đề là nó chứa đầy công nghệ cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 塊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 塊(かたまり)
  • Cách đọc: かたまり
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khối, cục, tảng; sự tập trung thành một khối; hình ảnh “kết tinh/hiện thân”
  • Biến thể chữ: 固まり(thường dùng, sắc thái “đông đặc” rõ hơn)
  • Cụm thường gặp: 肉の塊・氷の塊・土の塊・ごみの塊・才能の塊・勇気の塊

2. Ý nghĩa chính

- Vật chất tụ lại thành một khối/cục hữu hình (đất, băng, thịt, bụi bẩn).
- Nghĩa bóng: “kết tinh/hiện thân của …” với mẫu 〜の塊 (ví dụ: 才能の塊 = hiện thân của tài năng).

3. Phân biệt

  • nhấn mạnh “khối/cục” như một đơn vị; 固まり nhấn mạnh quá trình “đông đặc/đóng cứng”. Nhiều trường hợp dùng thay thế được.
  • 粒(つぶ): “hạt/viên” kích thước nhỏ, đơn lẻ, đối lập với khối to.
  • 集まり: “sự tụ tập” (người/vật) mang nghĩa trừu tượng hơn, không nhất thiết thành một khối rắn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N の塊(例:才能の塊, 親切の塊)
  • Mô tả đơn vị: ひと(ひとかたまり)= một khối/cục
  • Trạng thái: ~がになる(vón cục, kết khối)
  • Ngữ cảnh: đời sống thường ngày, nấu ăn, khoa học vật liệu, khen/châm biếm bằng nghĩa bóng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
固まり Biến thể gần nghĩa khối, cục (đông đặc) Nhấn “đông lại”; chính tả phổ thông.
ブロック Đồng nghĩa mượn khối, block Kỹ thuật/IT, hình khối rõ ràng.
団塊 Liên quan khối, nhóm đông Văn viết; cũng dùng trong “団塊の世代”.
塊状 Liên quan dạng khối Tính từ dạng -状 (tính chất).
Đối nghĩa hạt Đơn vị nhỏ, ngược với khối to.
ばらばら Đối nghĩa rời rạc Không kết khối, phân tán.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 塊: bộ 土 (đất) + 鬼 (quỷ, làm thành phần âm) → gợi hình “cục đất”.
  • Âm On: カイ; Âm Kun: かたまり.
  • Cụm: ひと塊(ひとかたまり), 二塊(ふたかたまり, ít dùng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẫu 〜の塊 rất giàu sắc thái tu từ: vừa khen (才能の塊, 優しさの塊) vừa có thể chê (自己中の塊). Khi mô tả nấu ăn/hoá học, chú ý phân biệt 塊(khối) với 粉(bột), 粒(hạt) để diễn đạt chính xác cấu trúc vật chất.

8. Câu ví dụ

  • 鍋に入れた粉がになってしまった。
    Bột cho vào nồi đã vón thành cục.
  • 冷凍庫に氷のができた。
    Trong tủ đông xuất hiện một khối băng.
  • 彼は才能のだと言われている。
    Anh ấy được gọi là hiện thân của tài năng.
  • 肉をのままオーブンで焼く。
    Nướng thịt nguyên khối trong lò.
  • 泥のがタイヤにこびりついた。
    Các cục bùn dính chặt vào lốp xe.
  • このチームは情熱のだ。
    Đội này là một khối nhiệt huyết.
  • 砂糖のをコーヒーに入れる。
    Bỏ một viên đường vào cà phê.
  • ごみのが排水口を塞いでいる。
    Một khối rác đang chặn miệng thoát nước.
  • 緊張のになって声が出なかった。
    Tôi như một khối căng thẳng nên không cất nổi tiếng.
  • 金属が高温で溶けて、冷えるとになる。
    Kim loại tan chảy ở nhiệt độ cao, rồi khi nguội lại thành khối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 塊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?