場所
[Trường Sở]
ばしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
nơi; vị trí; điểm; khu vực
JP: このソファーは場所を取りすぎる。
VI: Cái ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian.
Danh từ chung
phòng; không gian
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
giải đấu sumo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この場所に?
Địa điểm này à?
場所教えて。
Cho biết địa điểm.
素敵な場所だよね?
Đây thật sự là một nơi tuyệt vời nhỉ?
慌ただしい場所だな。
Đây là một nơi hối hả thật.
この場所が好きだ!
Tôi thích nơi này!
その場所が好きです。
Tôi thích nơi đó.
この場所が好きなの。
Mình thích nơi này lắm.
例の場所で落ち合おう。
Hẹn gặp nhau ở địa điểm quen thuộc nhé.
ここが理想の場所だ。
Đây là địa điểm lý tưởng.
場所はどこですか。
Địa điểm ở đâu vậy?