堪能
[Kham Năng]
たんのう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thành thạo; giỏi
JP: 彼女はフランス語が堪能だ。
VI: Cô ấy thông thạo tiếng Pháp.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
thỏa mãn; hài lòng
JP: ファン・ドーゲンの展覧会を十分堪能してきたよ。
VI: Tôi đã thưởng thức triển lãm của Van Dongen rất nhiều.