1. Thông tin cơ bản
- Từ: 型
- Cách đọc: かた
- Loại từ: Danh từ; Hậu tố (~型)
- Nghĩa khái quát: khuôn mẫu, kiểu loại, mẫu hình, khuôn đúc
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng rộng rãi trong đời sống, kỹ thuật và kinh doanh
- Ngữ pháp đi kèm: N + 型(がた)/~型のN/新型・大型・小型/血液型/型にはまる/型破り
2. Ý nghĩa chính
型 diễn tả “kiểu, khuôn, mẫu” theo nghĩa vừa cụ thể (khuôn đúc, rập, dáng mẫu cố định) vừa trừu tượng (khuôn mẫu hành vi, kiểu loại sản phẩm).
Thường dùng để phân loại (新型, 旧型, A型/B型), nói về cấu hình sản phẩm, hoặc chỉ “khuôn phép/quy củ” trong văn hóa, võ đạo (空手の型).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 型 (かた): nhấn vào “khuôn/kiểu” có tính quy chuẩn hoặc dùng để phân loại. Ví dụ: 新型エンジン, 血液型。
- 形 (かたち): hình dáng, dáng vẻ bên ngoài mang tính thị giác. Ví dụ: 形が丸い。
- 形式 (けいしき): hình thức, quy cách, format. Ví dụ: PDF形式。
- 形態 (けいたい): hình thái, mô thức/tổ chức tồn tại. Ví dụ: 経営形態。
- Không nhầm với 方 (かた) kính ngữ của “người”, khác hẳn nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hậu tố phân loại: ~型のN/Nは~型だ (新型スマホ, 大型犬, A型です).
- Kỹ thuật/sản xuất: 金型(かながた: khuôn đúc), 成形に使う型 (khuôn để tạo hình).
- Văn hóa/võ đạo: 空手の型 (bài quyền), 型にはまる (rập khuôn), 型破り (phá cách).
- Y học/sinh học: 血液型 (nhóm máu), 新型インフルエンザ (chủng/phiên bản mới).
- Ngôn phong: trung tính; “型にはまる” mang sắc thái phê bình việc quá cứng nhắc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| タイプ | Đồng nghĩa | kiểu, loại | Thông dụng trong hội thoại/IT. |
| 形(かたち) | Liên quan/Phân biệt | hình dạng | Nhấn thị giác, không phải quy chuẩn. |
| 形式(けいしき) | Liên quan/Phân biệt | hình thức, format | Dùng cho quy cách/định dạng. |
| 金型(かながた) | Từ liên quan | khuôn đúc | Thuật ngữ sản xuất. |
| 型紙(かたがみ) | Từ liên quan | rập giấy (may đo) | Bản mẫu cắt vải. |
| 典型(てんけい) | Liên quan | điển hình | Mẫu mực tiêu biểu. |
| 変則(へんそく) | Đối nghĩa gần | bất quy tắc | Trái với theo 型 chuẩn. |
| 型破り(かたやぶり) | Đối nghĩa sắc thái | phá cách | Phá vỡ khuôn mẫu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 型: Hình thanh gồm “刑” (âm) + “土” (nghĩa: đất/khuôn). Ý gốc: khuôn đất, khuôn đúc.
- Âm On: ケイ; Âm Kun: かた・(~がた).
- Từ ghép thường gặp: 新型/大型/小型/金型/型紙/血液型。
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 型, hãy để ý vai trò “tiêu chuẩn hóa”: một khi đã có 型, việc sản xuất, đánh giá, hoặc truyền thụ (như trong võ đạo) trở nên nhất quán.
Đồng thời, tiếng Nhật tạo rất nhiều từ ghép với 型, nên nắm “sắc thái phân loại/chuẩn mực” sẽ giúp đoán nghĩa từ mới dễ dàng.
8. Câu ví dụ
- この工場では金型を使って部品を成形する。
Ở nhà máy này người ta dùng khuôn để tạo hình linh kiện.
- 新型のエンジンは燃費が大幅に改善された。
Động cơ đời mới có mức tiêu hao nhiên liệu cải thiện đáng kể.
- 私はA型の血液です。
Tôi thuộc nhóm máu A.
- 彼の考え方は少し型にはまっている。
Cách suy nghĩ của anh ấy hơi rập khuôn.
- このシャツは日本人向けの細身型です。
Cái áo sơ mi này là kiểu dáng ôm dành cho người Nhật.
- 伝統芸能では型を正確に受け継ぐことが大切だ。
Trong nghệ thuật truyền thống, điều quan trọng là truyền lại chính xác các khuôn phép.
- 小型カメラでも画質は侮れない。
Ngay cả máy ảnh cỡ nhỏ chất lượng hình ảnh cũng không thể xem thường.
- 彼は型破りな発想で新製品を生み出した。
Anh ấy tạo ra sản phẩm mới bằng những ý tưởng phá cách.
- この靴は旧型ですが履き心地がいい。
Đôi giày này là mẫu cũ nhưng đi rất êm.
- 空手の型を毎日練習している。
Tôi luyện bài quyền karate mỗi ngày.