土地 [Thổ Địa]

とち
どおじ
どじ
どち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

mảnh đất; lô đất; đất đai

JP: この土地とち池田いけだ所有しょゆうだ。

VI: Mảnh đất này thuộc sở hữu của ông Ikeda.

Danh từ chung

địa phương; vùng; nơi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

土地とちたがやす。
Cày xới đất.
農夫のうふ土地とちたがやす。
Nông dân cày xới đất.
ここは土地とち肥沃ひよくである。
Mảnh đất này rất màu mỡ.
とてもやせた土地とちでした。
Đó là một mảnh đất rất cằn cỗi.
いしおお土地とちですね。
Đây là một mảnh đất đầy đá.
となりひと土地とち自分じぶん土地とちよりすぐれた穀物こくもつ産出さんしゅつする。
Đất của người hàng xóm sinh ra loại ngũ cốc tốt hơn đất của tôi.
農民のうみん土地とちおおもうけをした。
Nông dân đã kiếm được một khoản lớn từ đất đai.
親父おやじ土地とちゆずけたんだ。
Tôi đã nhận được mảnh đất của bố.
この土地とち王室おうしつのものです。
Mảnh đất này thuộc về hoàng gia.
かれ土地とちをすべてった。
Anh ấy đã bán hết đất đai.

Hán tự

Từ liên quan đến 土地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 土地
  • Cách đọc: とち
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: đất đai; lô đất; vùng đất (kèm sắc thái văn hóa địa phương)
  • Collocation: 土地を買う/売る/取得, 国有地, 私有地, 宅地, 農地, 土地柄

2. Ý nghĩa chính

土地đất đai cụ thể (bất động sản) hoặc vùng đất với đặc điểm văn hóa, khí hậu. Trong kinh tế, thường dùng nghĩa bất động sản; trong văn cảnh xã hội, dùng cho sắc thái địa phương (土地柄).

3. Phân biệt

  • 土地 vs 土: 土 là đất (chất đất), 土地 là thửa đất/vùng đất.
  • 土地 vs 不動産: 不動産 là bất động sản nói chung (bao gồm nhà), 土地 thiên về phần đất.
  • 土地柄: “tập quán/đặc trưng vùng đất”, khác với nghĩa vật chất.
  • 用地/地所: thuật ngữ pháp lý/quy hoạch cho đất sử dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giao dịch: 土地を購入/売却, 土地代, 地価 (giá đất).
  • Đặc điểm địa phương: この土地の人, 土地柄に合う店.
  • Pháp lý/quy hoạch: 宅地 (đất ở), 農地 (đất nông nghiệp), 市街化調整区域.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
不動産Liên quanbất động sảnBao gồm nhà và đất
地所Gần nghĩađiền thổ, đất đaiTrang trọng/cổ
用地Liên quanđất sử dụng cho mục đíchTrong quy hoạch/dự án
宅地Loại hìnhđất ởPhân loại pháp lý
海上Đối nghĩa ngữ cảnhtrên biểnĐối lập với đất liền trong ngữ cảnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đất, thổ nhưỡng.
  • : đất, địa bàn, vùng.
  • Kết hợp nhấn mạnh “phần đất/vùng đất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói giá đất: 地価が上がる/下がる. Cụm “土地勘がある” nghĩa là “quen địa bàn”, không liên quan đến “giá đất”.

8. Câu ví dụ

  • 土地を買う前に地盤を調査する。
    Trước khi mua đất cần khảo sát nền địa chất.
  • この土地は日当たりが良い。
    Lô đất này có ánh nắng tốt.
  • 土地の名義変更に時間がかかった。
    Việc chuyển tên quyền sử dụng đất mất thời gian.
  • 父は郊外に土地を持っている。
    Bố tôi có đất ở ngoại ô.
  • その土地の文化に触れる。
    Tiếp xúc với văn hóa của vùng đất đó.
  • 土地柄、挨拶を大切にする地域だ。
    Do đặc tính vùng, đây là khu coi trọng chào hỏi.
  • 土地の用途変更には許可が必要だ。
    Đổi mục đích sử dụng đất cần xin phép.
  • 災害リスクの低い土地を探す。
    Tìm đất có rủi ro thiên tai thấp.
  • 土地代が予算を超えてしまった。
    Tiền đất đã vượt ngân sách.
  • 祖父の土地を相続した。
    Tôi thừa kế đất của ông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 土地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?