Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
所有地
[Sở Hữu Địa]
しょゆうち
🔊
Danh từ chung
đất đai; bất động sản
Hán tự
所
Sở
nơi; mức độ
有
Hữu
sở hữu; có
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 所有地
プロパティ
tài sản
プロパティー
tài sản
土地
とち
mảnh đất; lô đất; đất đai
地所
じしょ
bất động sản
所有
しょゆう
sở hữu; quyền sở hữu
所有物
しょゆうぶつ
tài sản; vật sở hữu
持物
もちもの
tài sản cá nhân; đồ dùng cá nhân
私有地
しゆうち
đất tư; tài sản tư nhân
財産
ざいさん
tài sản; của cải
資産
しさん
tài sản; của cải
身代
しんだい
tài sản
Xem thêm