図太い [Đồ Thái]
ずぶとい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
táo bạo; không biết xấu hổ; trơ trẽn; hỗn xược; trơ tráo
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
táo bạo; không biết xấu hổ; trơ trẽn; hỗn xược; trơ tráo