回転 [Hồi Chuyển]
廻転 [Hồi Chuyển]
かいてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xoay; quay

JP: こまはぐるぐる回転かいてんした。

VI: Cái con quay quay tròn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoạt động (của trí óc)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xoay vòng (hàng hóa, vốn)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Toán học

xoay; cuộn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trượt tuyết

⚠️Từ viết tắt

trượt tuyết slalom

🔗 回転競技

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

車輪しゃりん車軸しゃじく回転かいてんする。
Bánh xe quay quanh trục.
あねあたま回転かいてんがいい。
Chị gái tôi rất thông minh.
かれあたま回転かいてんはやい。
Anh ấy suy nghĩ rất nhanh.
トムはあたま回転かいてんはやい。
Tom suy nghĩ rất nhanh.
なんでそんなにあたま回転かいてんはやいの?
Tại sao cậu suy nghĩ nhanh thế?
惑星わくせい太陽たいよう周囲しゅうい回転かいてんする。
Các hành tinh quay xung quanh mặt trời.
ここの寿司すしは、回転かいてん寿司すしだよ。
Quán sushi ở đây là quán sushi quay.
すみません、あたま回転かいてんおそいもので。
Xin lỗi, tôi suy nghĩ hơi chậm.
つき地球ちきゅうまわりを回転かいてんしている。
Mặt trăng đang xoay quanh Trái Đất.
うえ部分ぶぶんみぎまわりで回転かいてんしています。
Phần trên đang quay theo chiều quay của kim đồng hồ.

Hán tự

Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi

Từ liên quan đến 回転