唆る [Toa]
そそる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kích thích

JP: 彼女かのじょはなし子供こどもたちの好奇こうきしんをそそった。

VI: Câu chuyện của cô ấy đã kích thích sự tò mò của trẻ em.

Từ liên quan đến 唆る