命
[Mệnh]
いのち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
📝 đôi khi viết là 生命
sinh mệnh; sức sống
JP: その犬は少女の命を救った。
VI: Con chó đó đã cứu mạng cô bé.
🔗 生命
Danh từ chung
tuổi thọ; vòng đời
Danh từ chung
điều quan trọng nhất; nền tảng; cốt lõi
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hình xăm đôi chữ "sinh mệnh" trên cánh tay của nam và nữ (biểu thị tình yêu không lay chuyển)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
số phận; định mệnh; nghiệp