Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
周旋料
[Chu Toàn Liệu]
しゅうせんりょう
🔊
Danh từ chung
phí môi giới
Hán tự
周
Chu
chu vi; vòng
旋
Toàn
xoay; quay
料
Liệu
phí; nguyên liệu
Từ liên quan đến 周旋料
コミッション
hoa hồng
上前
うわまえ
phần vải quấn xa nhất khỏi da khi mặc áo quấn trước (như kimono)
作為
さくい
giả tạo; giả vờ; hành động giả tạo
取り次ぎ
とりつぎ
đại lý; trung gian
取次
とりつぎ
đại lý; trung gian
命
いのち
sinh mệnh; sức sống
命令
めいれい
lệnh; mệnh lệnh; sắc lệnh; chỉ thị
職権
しょっけん
quyền hạn (chính thức); quyền hạn theo chức vụ; quyền lực