否運 [Phủ Vận]
非運 [Phi Vận]
ひうん

Danh từ chung

vận xui

Hán tự

Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Phi không-; sai lầm; tiêu cực; bất công; phi-

Từ liên quan đến 否運