薄命 [Bạc Mệnh]
はくめい

Danh từ chung

bất hạnh; đoản mệnh

JP: 美人びじん薄命はくめいとはいうけれど。ということは、うちのかみさんは長生ながいきだな。

VI: Người đẹp mệnh mong, vậy thì vợ tôi chắc sẽ sống lâu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

佳人かじん薄命はくめい
Mỹ nhân kế mệnh.
才子さいし多病たびょう佳人かじん薄命はくめい
Người tài hoa thường yếu đuối, mỹ nhân thường chết yểu.

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống

Từ liên quan đến 薄命