召天 [Triệu Thiên]
しょうてん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

qua đời (của một tín đồ)

🔗 帰天

Hán tự

Triệu gọi; mặc
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia

Từ liên quan đến 召天