取っ付き [Thủ Phó]
とっつき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khởi đầu

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiếp cận

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dễ gần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とてもやすいよ。
Rất dễ tiếp cận.

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 取っ付き