厚かましい
[Hậu]
あつかましい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
trơ trẽn
JP: そう言うことは彼はあつかましい奴だ。
VI: Nói như vậy là anh ta quá trơ trẽn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
厚かましいなぁ。
Thật là mặt dày.
お前の厚かましさには呆れるよ。
Tôi ngạc nhiên về sự trơ tráo của bạn.
君の厚かましいのには呆れたよ。
Tôi ngạc nhiên về sự trơ trẽn của bạn.
彼は厚かましくも嘘をついた。
Anh ta đã trơ trẽn nói dối.
彼の性格の特徴は厚かましさだ。
Đặc điểm tính cách của anh ấy là sự trơ trẽn.
彼は厚かましくも助けを求めてきた。
Anh ấy trơ trẽn đến mức đến xin giúp đỡ.
あの人、厚かましいったらありゃしない。
Người đó thật là vô liêm sỉ.
厚かましくも私に出て行けと言った。
Anh ta đã mặt dày mày dạn bảo tôi ra khỏi nhà.
彼は厚かましくも先生の助言を無視した。
Anh ấy trơ trẽn đến mức bỏ ngoài tai lời khuyên của thầy.
彼は厚かましくも私の助言を無視した。
Anh ấy trơ trẽn đến mức bỏ ngoài tai lời khuyên của tôi.