卦体 [Quái Thể]
怪態 [Quái Thái]
怪体 [Quái Thể]
けたい

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ, không còn dùng

kỳ lạ; lạ lùng; quái dị; kỳ quặc

Hán tự

Quái dấu hiệu bói toán
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Quái nghi ngờ; bí ẩn; ma quái
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)

Từ liên quan đến 卦体