卦体 [Quái Thể]

怪態 [Quái Thái]

怪体 [Quái Thể]

けたい

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ, không còn dùng

kỳ lạ; lạ lùng; quái dị; kỳ quặc

Hán tự

Từ liên quan đến 卦体