Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
別懇
[Biệt Khẩn]
べっこん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
Thân mật
Hán tự
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
懇
Khẩn
hòa đồng; tốt bụng; lịch sự; hiếu khách; thân mật
Từ liên quan đến 別懇
親密
しんみつ
thân mật; tình bạn
入魂
じっこん
thân mật; quen thuộc
交情
こうじょう
thân mật; tình bạn
慇懃
いんぎん
lịch sự; nhã nhặn; lịch thiệp
懇親
こんしん
tình bạn; thân thiết
昵懇
じっこん
thân mật; quen thuộc
親交
しんこう
thân mật; tình bạn; quan hệ thân thiện
誼
よしみ
tình bạn
誼み
よしみ
tình bạn
馴染
なじみ
quen thuộc
馴染み
なじみ
quen thuộc
お馴染み
おなじみ
quen thuộc; nổi tiếng; thường xuyên (ví dụ: khách hàng); yêu thích
じっこん
thân mật; quen thuộc
人懐かしい
ひとなつかしい
cô đơn
仲よし
なかよし
tình bạn thân thiết; bạn thân; bạn tốt; bạn chí cốt
仲良し
なかよし
tình bạn thân thiết; bạn thân; bạn tốt; bạn chí cốt
友好
ゆうこう
tình bạn
密
みつ
dày đặc; đông đúc
御馴染み
おなじみ
quen thuộc; nổi tiếng; thường xuyên (ví dụ: khách hàng); yêu thích
心安い
こころやすい
thân mật; thoải mái; quen thuộc; thân thiện
懇意
こんい
tình bạn; thân thiết
昵近
じっきん
thân thiết
気安い
きやすい
thoải mái; quen thuộc; dễ tiếp cận; thân thiện
気易い
きやすい
thoải mái; quen thuộc; dễ tiếp cận; thân thiện
爾汝の交わり
じじょのまじわり
quen biết thân thiết
秘密主義
ひみつしゅぎ
tính bí mật
親しい
したしい
thân thiết (ví dụ: bạn bè); quen thuộc; thân thiện; thân mật
親しさ
したしさ
sự thân mật; sự quen thuộc
親しみ
したしみ
thân mật; quen thuộc
親しみ深い
したしみぶかい
thân thiện; trìu mến
親近
しんきん
gắn kết; trở nên gần gũi hơn; phát triển sự thân thiện; quen thuộc
身近
みぢか
gần gũi; quen thuộc
身近い
みぢかい
gần gũi; quen thuộc
近い
ちかい
gần; gần gũi; ngắn (khoảng cách)
近しい
ちかしい
thân thiết; gần gũi
馴じみ
なじみ
quen thuộc
Xem thêm