別懇 [Biệt Khẩn]
べっこん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

Thân mật

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Khẩn hòa đồng; tốt bụng; lịch sự; hiếu khách; thân mật

Từ liên quan đến 別懇