判
[Phán]
はん
ばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
con dấu; dấu mộc
Danh từ chung
phán quyết
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
kích thước (giấy hoặc sách)
🔗 判型
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ポケット判の方が安い。
Bản định dạng túi sách rẻ hơn.
この駐車券に判を押して下さい。
Xin hãy đóng dấu lên vé gửi xe này.
この駐車券に判を押していただけますか。
Bạn có thể đóng dấu lên vé gửi xe này giúp tôi không?