装丁
[Trang Đinh]
装幀 [Trang Tránh]
装釘 [Trang Đinh]
装訂 [Trang Đính]
装幀 [Trang Tránh]
装釘 [Trang Đinh]
装訂 [Trang Đính]
そうてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bìa sách
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thiết kế bìa sách