初頭 [Sơ Đầu]

しょとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungTrạng từ

đầu (thế kỷ, v.v.)

JP: 事実じじつうみ今世紀こんせいき初頭しょとうよりすでに10cmも上昇じょうしょうしているのである。

VI: Thực tế, mực nước biển đã tăng lên 10cm kể từ đầu thế kỷ này.

Hán tự

Từ liên quan đến 初頭

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 初頭
  • Cách đọc: しょとう
  • Loại từ: Danh từ (dùng như định ngữ với の)
  • Nghĩa khái quát: giai đoạn đầu của một niên đại, thập niên, thế kỷ, triều đại… (mang sắc thái văn viết)
  • Ngữ vực: lịch sử, báo chí, học thuật, văn bản trang trọng

2. Ý nghĩa chính

Chỉ “thời kỳ đầu” của một đơn vị thời gian lớn như 20世紀初頭(đầu thế kỷ 20), 2000年代初頭(đầu những năm 2000), 明治初頭(đầu thời Minh Trị). Tính trang trọng hơn so với 初期 trong nhiều văn cảnh lịch sử.

3. Phân biệt

  • 初頭 vs 初期: 初期 là giai đoạn đầu nói chung (áp dụng cho dự án, bệnh lý…), 初頭 thiên về “đầu của mốc lịch sử/thập kỷ/thế kỷ/niên hiệu”.
  • 初頭 vs 冒頭: 冒頭 là “phần mở đầu” của bài phát biểu, văn bản; không chỉ thời đoạn lịch sử.
  • 初頭 vs 初旬: 初旬 là “10 ngày đầu tháng”; đơn vị thời gian nhỏ, khác phạm vi.
  • 初頭 vs 年頭/年初: 年頭/年初 là “đầu năm (lịch)”; 初頭 cần có danh từ chỉ thời kỳ đi kèm (例: 21世紀初頭).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng kèm danh từ thời đoạn: 20世紀初頭、昭和初頭、平成初頭、2000年代初頭。
  • Cấu trúc: [Danh từ thời đoạn] + 初頭(の)+ [danh từ]/に + [động từ]
  • Ngữ cảnh: mô tả bối cảnh lịch sử, nguồn gốc trào lưu, bước chuyển công nghệ…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
初期 Gần nghĩa giai đoạn đầu Dùng rộng, không nhất thiết là đơn vị thời đoạn lớn.
冒頭 Phân biệt mở đầu (văn bản, phát biểu) Không dùng cho mốc lịch sử.
年頭/年初 Liên quan đầu năm Chỉ năm dương/lịch; phạm vi hẹp hơn.
末期/末 Đối nghĩa cuối kỳ Đối lập trực tiếp với 初頭.
前半/後半 Liên quan nửa đầu / nửa sau Chia đôi thời đoạn; không đồng nhất với “đầu kỳ hẹp”.
黎明期 Gần nghĩa thời kỳ bình minh, sơ khai Sắc thái văn học/học thuật, nhấn sự khởi phát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 初: đầu, ban đầu; On: ショ; Kun: はつ/はじ(め)。
  • 頭: đầu, phần đầu; On: トウ; Kun: あたま/かしら。
  • Cấu tạo: 初(đầu tiên)+ 頭(phần đầu)→ thời kỳ đầu của một giai đoạn lớn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hoặc báo chí, “初頭” giúp câu văn trang trọng và chính xác hơn “初め” hay “最初”. Tuy vậy, tránh dùng với đơn vị quá nhỏ như “週初頭”; với tuần, nên dùng “週明け” hay “週初”.

8. Câu ví dụ

  • 2000年代初頭にITバブルが起きた。
    Đầu những năm 2000 đã xảy ra bong bóng IT.
  • 明治初頭の日本は急速に近代化した。
    Nhật Bản đầu thời Minh Trị đã hiện đại hóa nhanh chóng.
  • 20世紀初頭のヨーロッパ文化を研究する。
    Nghiên cứu văn hóa châu Âu đầu thế kỷ 20.
  • 平成初頭にバブル経済が崩壊した。
    Đầu thời Heisei, nền kinh tế bong bóng sụp đổ.
  • 昭和初頭の建築様式に影響を受けた。
    Bị ảnh hưởng bởi phong cách kiến trúc đầu thời Showa.
  • 2010年代初頭からスマートフォンが普及した。
    Từ đầu thập niên 2010, smartphone phổ biến rộng rãi.
  • 江戸初頭の政策は中央集権化を進めた。
    Chính sách đầu thời Edo thúc đẩy tập quyền trung ương.
  • 21世紀初頭に地球温暖化が大きな課題となった。
    Đầu thế kỷ 21, biến đổi khí hậu trở thành vấn đề lớn.
  • 令和初頭の社会変化を振り返る。
    Nhìn lại những biến đổi xã hội đầu thời Reiwa.
  • 近代初頭の思想家たちを取り上げる。
    Đề cập tới các nhà tư tưởng giai đoạn đầu cận đại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 初頭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?