凶暴 [Hung Bạo]
兇暴 [Hung Bạo]
きょうぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hung dữ; tàn bạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたのいぬって凶暴きょうぼう
Chó nhà bạn có dữ không?

Hán tự

Hung xấu xa
Bạo bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm

Từ liên quan đến 凶暴