免れる
[Miễn]
まぬがれる
まぬかれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
thoát khỏi
JP: われわれはかろうじて事故を免れた。
VI: Chúng ta đã suýt nữa thì gặp tai nạn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
tránh khỏi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人はみな死を免れない。
Mọi người đều không thể tránh khỏi cái chết.
乗客は全員けがを免れました。
Tất cả hành khách đều không bị thương.
彼は危うく死を免れた。
Anh ấy suýt chết.
彼は辛うじて死を免れた。
Anh ấy đã suýt chết.
彼はすべての責任を免れた。
Anh ấy đã trốn tránh mọi trách nhiệm.
彼はかろうじて災難を免れた。
Anh ấy suýt nữa thì gặp tai nạn nghiêm trọng.
彼はあやうく事故で死を免れた。
Anh ấy suýt chết trong một tai nạn.
間一髪というところで事故を免れた。
Tôi đã suýt nữa thì gặp tai nạn.
彼の品行は厳しい非難を免れない。
Hành vi của anh ta không thể tránh khỏi sự chỉ trích nghiêm khắc.
幸いディックのお父さんは戦死を免れました。
May mắn thay, cha của Dick đã tránh được cái chết trong chiến tranh.