先行
[Tiên Hành]
せんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đi trước; đi đầu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trước; đi trước
JP: 稲光は雷の音に先行する。
VI: Tia chớp xuất hiện trước tiếng sấm.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Thể thao
ghi điểm trước
Danh từ chung
Lĩnh vực: đua ngựa
người theo dõi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
先行詞がthis,that,these,thoseの場合はwhichを用いるのが普通です。
Thông thường, nếu từ chỉ định là this, that, these, those thì sử dụng which.