1. Thông tin cơ bản
- Từ: 傷
- Cách đọc: きず
- Loại từ: Danh từ; cũng dùng như hậu tố chỉ “hàng có vết/khuyết” (例: 小さな傷あり)
- Chữ viết thường gặp: 傷(chính thể), 疵(chữ cổ/hiếm), きず(hiragana), キズ(katakana, hay dùng trong thương mại/báo giá sản phẩm)
- Liên hệ động từ thường đi kèm: 傷つく(bị tổn thương, xước), 傷つける(làm tổn thương, làm xước), 傷む(bị hỏng, tổn hại)
2. Ý nghĩa chính
- Vết thương, vết xước trên cơ thể hay bề mặt vật: vết cắt, trầy, nứt, mẻ, etc.
- Dấu vết tổn hại trên đồ vật, hàng hóa: “có vết” → giá giảm, đổi trả hạn chế, v.v.
- Nghĩa bóng: tổn thương về tinh thần, danh dự, uy tín (心の傷・名誉に傷がつく).
- Phân loại cụ thể thường dùng: 切り傷(vết cắt), 擦り傷(vết trầy), やけど/火傷(bỏng), 打撲の傷(bầm tím), 傷跡(sẹo, dấu vết sau khi lành).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 傷 (きず): trọng tâm là “vết” – nhìn thấy được hoặc cảm nhận được (vật lý/lòng người).
- 怪我 (けが): tai nạn, chấn thương nói chung; thường nói hành động “怪我をする”. “怪我” rộng hơn “傷”.
- 傷跡 (きずあと): sẹo, dấu vết còn lại sau khi “傷” lành.
- 汚れ (よごれ): bẩn, vết bẩn; không phải là vết thương/tổn hại cấu trúc.
- ひび: vết nứt (kính, gốm, tường), khác với vết xước/rách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 傷がつく/傷をつける (bị xước/làm xước), 傷を負う (chịu vết thương), 心に傷を負う (tổn thương tinh thần), 名誉に傷がつく (tổn hại danh dự).
- Trong thương mại: mô tả tình trạng hàng hóa “外装に軽微な傷あり”, “目立つ傷なし”.
- Trong y tế/chăm sóc: “傷口を消毒する”, “傷は浅い/深い”, “傷の手当てをする”.
- Văn phong: trung tính; khi nói về tinh thần thường mang sắc thái nghiêm túc, cảm thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 怪我 |
Gần nghĩa (rộng hơn) |
Chấn thương, tai nạn |
Thường nói “怪我をする”; không nhấn mạnh “vết”. |
| 傷跡 |
Hậu quả |
Sẹo, dấu vết |
Dấu còn lại sau khi vết thương lành. |
| 切り傷/擦り傷 |
Phân loại |
Vết cắt / Vết trầy |
Chỉ loại vết cụ thể. |
| 火傷(やけど) |
Liên quan |
Bỏng |
Thường viết 火傷; thuộc nhóm tổn thương. |
| 汚れ |
Phân biệt |
Vết bẩn |
Không phải tổn hại cấu trúc. |
| ひび |
Phân biệt |
Vết nứt |
Thường dùng cho kính/gốm/tường. |
| 無傷 |
Đối nghĩa |
Không bị thương, nguyên vẹn |
“無傷で済む” = thoát nạn không thương tích. |
| 名誉 |
Ngữ cảnh bóng |
Danh dự |
“名誉に傷がつく” = danh dự bị tổn hại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 傷 = 亻(người)+ 昜(bộ phận biểu âm/ý: dương, nâng lên)→ nghĩa gốc: “tổn hại đến thân người”.
- Từ ghép thường gặp: 重傷(trọng thương), 軽傷(thương nhẹ), 心の傷(tổn thương lòng), 傷口(vết thương hở), 傷物(hàng có vết/đã hỏng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống, người Nhật rất hay ghi chú tình trạng đồ cũ bằng “小さな傷あり/目立つ傷なし”, nên bạn gặp “キズ” ở chợ đồ cũ, đấu giá là rất bình thường. Ở nghĩa bóng, “傷つく/傷つける” rất nhạy cảm; khi giao tiếp, tránh dùng lời lẽ có thể “心に傷を残す”.
8. Câu ví dụ
- ナイフで指に傷を負ってしまった。
Tôi lỡ làm ngón tay bị một vết thương do dao cắt.
- 転んで膝に小さな傷ができた。
Tôi ngã nên đầu gối bị một vết trầy nhỏ.
- このスマホは背面に細かい傷があります。
Chiếc điện thoại này có những vết xước nhỏ ở mặt lưng.
- 彼の言葉は彼女の心に深い傷を残した。
Lời nói của anh ấy đã để lại một vết thương sâu trong lòng cô ấy.
- 事故で顔に傷がつくのが怖い。
Tôi sợ mặt mình bị trầy xước vì tai nạn.
- 名誉に傷をつけるような行為はするな。
Đừng làm những việc có thể làm tổn hại danh dự.
- 包帯を替える前に傷を消毒してください。
Trước khi thay băng, hãy khử trùng vết thương.
- 梱包の傷は返品の対象外です。
Vết xước trên bao bì không thuộc diện đổi trả.
- その話題は彼にとってまだ生々しい傷だ。
Chủ đề đó đối với anh ấy vẫn là một vết thương còn mới.
- 商品に目立つ傷はありません。
Sản phẩm không có vết trầy xước dễ thấy.