[Thương]

[Tỳ]

[Hà]

[Sáng]

きず
キズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

vết thương; vết cắt; vết bầm

JP: 海水かいすいきずにしみていたいいよ。

VI: Nước biển làm cho vết thương của tôi rát và đau.

Danh từ chung

vết nứt; vết xước

JP: かれがくきず目立めだつ。

VI: Vết thương trên trán anh ấy rất dễ thấy.

Danh từ chung

khuyết điểm; điểm yếu

JP: ここにきずがあるのでやすくしてください。

VI: Ở đây có vết xước nên hãy giảm giá cho tôi.

🔗 玉に疵

Danh từ chung

vết nhơ; sự ô nhục

JP: クリスはとてもむなしくおもい、なおれないほどに、こころおおきなきずけました。

VI: Chris cảm thấy rất trống rỗng và không thể vượt qua, anh ấy đã bị tổn thương sâu sắc.

Danh từ chung

tổn thương (tình cảm)

🔗 心の傷

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きずがふさがりません。
Vết thương không lành lại được.
こころきずふかまるばかり。
Vết thương trong lòng càng ngày càng sâu.
きずがうずいていた。
Vết thương đang nhức nhối.
きず化膿かのうしました。
Vết thương đã bị nhiễm trùng.
きずせてください。
Hãy cho tôi xem vết thương của bạn.
彼女かのじょきず致命傷ちめいしょうらしい。
Vết thương của cô ấy có vẻ là chí mạng.
トムはきずった。
Tom đã bị thương.
きずふかくえぐってはならない、きずあらたにつくることになるから。
Đừng làm sâu thêm vết thương, nó sẽ chỉ tạo ra thêm tổn thương.
きず縫合ほうごう方法ほうほうならかりますよ。
Tôi biết cách khâu vết thương.
ここにすりきずがあります。
Ở đây có một vết xước.

Hán tự

Từ liên quan đến 傷

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 傷
  • Cách đọc: きず
  • Loại từ: Danh từ; cũng dùng như hậu tố chỉ “hàng có vết/khuyết” (例: 小さな傷あり)
  • Chữ viết thường gặp: 傷(chính thể), 疵(chữ cổ/hiếm), きず(hiragana), キズ(katakana, hay dùng trong thương mại/báo giá sản phẩm)
  • Liên hệ động từ thường đi kèm: 傷つく(bị tổn thương, xước), 傷つける(làm tổn thương, làm xước), 傷む(bị hỏng, tổn hại)

2. Ý nghĩa chính

- Vết thương, vết xước trên cơ thể hay bề mặt vật: vết cắt, trầy, nứt, mẻ, etc.
- Dấu vết tổn hại trên đồ vật, hàng hóa: “có vết” → giá giảm, đổi trả hạn chế, v.v.
- Nghĩa bóng: tổn thương về tinh thần, danh dự, uy tín (心の傷・名誉に傷がつく).
- Phân loại cụ thể thường dùng: 切り傷(vết cắt), 擦り傷(vết trầy), やけど/火傷(bỏng), 打撲の傷(bầm tím), 傷跡(sẹo, dấu vết sau khi lành).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (きず): trọng tâm là “vết” – nhìn thấy được hoặc cảm nhận được (vật lý/lòng người).
  • 怪我 (けが): tai nạn, chấn thương nói chung; thường nói hành động “怪我をする”. “怪我” rộng hơn “傷”.
  • 傷跡 (きずあと): sẹo, dấu vết còn lại sau khi “傷” lành.
  • 汚れ (よごれ): bẩn, vết bẩn; không phải là vết thương/tổn hại cấu trúc.
  • ひび: vết nứt (kính, gốm, tường), khác với vết xước/rách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 傷がつく/傷をつける (bị xước/làm xước), 傷を負う (chịu vết thương), 心に傷を負う (tổn thương tinh thần), 名誉に傷がつく (tổn hại danh dự).
  • Trong thương mại: mô tả tình trạng hàng hóa “外装に軽微な傷あり”, “目立つ傷なし”.
  • Trong y tế/chăm sóc: “傷口を消毒する”, “傷は浅い/深い”, “傷の手当てをする”.
  • Văn phong: trung tính; khi nói về tinh thần thường mang sắc thái nghiêm túc, cảm thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
怪我 Gần nghĩa (rộng hơn) Chấn thương, tai nạn Thường nói “怪我をする”; không nhấn mạnh “vết”.
傷跡 Hậu quả Sẹo, dấu vết Dấu còn lại sau khi vết thương lành.
切り傷/擦り傷 Phân loại Vết cắt / Vết trầy Chỉ loại vết cụ thể.
火傷(やけど) Liên quan Bỏng Thường viết 火傷; thuộc nhóm tổn thương.
汚れ Phân biệt Vết bẩn Không phải tổn hại cấu trúc.
ひび Phân biệt Vết nứt Thường dùng cho kính/gốm/tường.
無傷 Đối nghĩa Không bị thương, nguyên vẹn “無傷で済む” = thoát nạn không thương tích.
名誉 Ngữ cảnh bóng Danh dự “名誉に傷がつく” = danh dự bị tổn hại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 傷 = 亻(người)+ 昜(bộ phận biểu âm/ý: dương, nâng lên)→ nghĩa gốc: “tổn hại đến thân người”.
  • Từ ghép thường gặp: 重傷(trọng thương), 軽傷(thương nhẹ), 心の傷(tổn thương lòng), 傷口(vết thương hở), 傷物(hàng có vết/đã hỏng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, người Nhật rất hay ghi chú tình trạng đồ cũ bằng “小さな傷あり/目立つ傷なし”, nên bạn gặp “キズ” ở chợ đồ cũ, đấu giá là rất bình thường. Ở nghĩa bóng, “傷つく/傷つける” rất nhạy cảm; khi giao tiếp, tránh dùng lời lẽ có thể “心に傷を残す”.

8. Câu ví dụ

  • ナイフで指にを負ってしまった。
    Tôi lỡ làm ngón tay bị một vết thương do dao cắt.
  • 転んで膝に小さなができた。
    Tôi ngã nên đầu gối bị một vết trầy nhỏ.
  • このスマホは背面に細かいがあります。
    Chiếc điện thoại này có những vết xước nhỏ ở mặt lưng.
  • 彼の言葉は彼女の心に深いを残した。
    Lời nói của anh ấy đã để lại một vết thương sâu trong lòng cô ấy.
  • 事故で顔にがつくのが怖い。
    Tôi sợ mặt mình bị trầy xước vì tai nạn.
  • 名誉にをつけるような行為はするな。
    Đừng làm những việc có thể làm tổn hại danh dự.
  • 包帯を替える前にを消毒してください。
    Trước khi thay băng, hãy khử trùng vết thương.
  • 梱包のは返品の対象外です。
    Vết xước trên bao bì không thuộc diện đổi trả.
  • その話題は彼にとってまだ生々しいだ。
    Chủ đề đó đối với anh ấy vẫn là một vết thương còn mới.
  • 商品に目立つはありません。
    Sản phẩm không có vết trầy xước dễ thấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 傷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?