[Ngụy]
[Nhạn]
にせ
ニセ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

giả; giả mạo; giả dối

JP: それはにせ真珠しんじゅにすぎない。

VI: Nó chỉ là viên ngọc giả mà thôi.

Tiền tố

giả-

Hán tự

Ngụy giả dối; giả mạo
Nhạn giả mạo

Từ liên quan đến 偽