側女 [Trắc Nữ]
側妻 [Trắc Thê]
[Thê]
そばめ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

tình nhân; người phụ nữ được nuôi; thiếp

🔗 妾・めかけ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

người hầu gái thân cận

Hán tự

Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
Nữ phụ nữ
Thê vợ; người phối ngẫu

Từ liên quan đến 側女