偏り
[Thiên]
片寄り [Phiến Kí]
片寄り [Phiến Kí]
かたより
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
Lệch; thiên vị
Danh từ chung
Phân cực