修訂 [Tu Đính]
しゅうてい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉnh sửa; sửa đổi

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định

Từ liên quan đến 修訂