保留 [Bảo Lưu]

ほりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo lưu; giữ lại; hoãn lại; trì hoãn

JP: そのけん保留ほりゅうにしておこう。

VI: Chúng ta hãy để vấn đề đó tạm hoãn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ承認しょうにん保留ほりゅうした。
Anh ấy đã hoãn việc chấp nhận.
さしあたりこの問題もんだい保留ほりゅうとしよう。
Hiện tại chúng ta hãy hoãn giải quyết vấn đề này.
入札にゅうさつ全部ぜんぶそろうまで、決定けってい保留ほりゅうしてはどうでしょう。
Chúng ta nên hoãn quyết định cho đến khi tất cả các lời đề nghị đã được đưa ra.
本件ほんけん明日あしたかれがご返信へんしんするまでに、保留ほりゅうさせていただきます。
Chúng tôi sẽ hoãn vấn đề này cho đến khi anh ấy trả lời vào ngày mai.

Hán tự

Từ liên quan đến 保留

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保留
  • Cách đọc: ほりゅう
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (保留する)
  • Nghĩa khái quát: giữ lại, treo lại, tạm hoãn quyết định; để ở trạng thái chờ xử lý
  • Ngữ cảnh: kinh doanh, pháp lý, hành chính, giao tiếp công việc; điện thoại (giữ cuộc gọi, 保留音)
  • Mức độ: trung–cao cấp; dùng nhiều trong công sở

2. Ý nghĩa chính

- Để treo, tạm hoãn, chưa quyết: giữ vấn đề ở trạng thái “pending”. Ví dụ: 返事を保留する。
- Giữ máy (điện thoại): đặt cuộc gọi vào chế độ chờ. Ví dụ: 電話を保留にする。
- Lưu giữ (điều kiện, quyền) theo nghĩa pháp lý: 留保 (đặt bảo lưu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 保留: chưa quyết định, để đó chờ thêm thông tin; sắc thái trung tính, thận trọng.
  • 延期(えんき): hoãn đến thời điểm mới (đã ấn định lại thời gian).
  • 先送り: đẩy lùi vấn đề, thường mang cảm giác né tránh.
  • 見送り: tạm bỏ qua/chưa triển khai; có thể kèm sắc thái “không làm nữa”.
  • 棚上げ: “xếp lên kệ”, tạm gác lại vô thời hạn; thường trong đàm phán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 「〜を保留する/にする」「保留のまま」「回答は保留」。
  • Điện thoại: 「電話を保留にする」「保留音」(nhạc chờ).
  • Văn bản công việc: 「承認を保留」「審査は保留となった」。
  • Sắc thái: lịch sự, khách quan; thể hiện cân nhắc, chờ điều kiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
延期 Gần nghĩa hoãn lại Có mốc thời gian mới
先送り Tương cận đẩy lùi Hơi tiêu cực, né tránh
棚上げ Tương cận gác lại Vô thời hạn, thường trong đàm phán
留保 Liên quan bảo lưu (pháp lý) Cụm pháp lý: 権利の留保
決定/承認/実行 Đối nghĩa quyết định/phê duyệt/thi hành Trạng thái sau khi hết “bảo lưu”
却下 Đối nghĩa (kết cục) bác bỏ Không phải chờ, mà là từ chối

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 保: bảo (giữ, bảo vệ). Âm On: ホ.
  • 留: lưu (giữ lại, dừng). Âm On: リュウ/ル; Kun: とめる、とまる.
  • Cấu tạo nghĩa: “giữ” + “lưu lại” → để treo/giữ trạng thái chưa xử lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, 保留 thường là cách nói lịch sự để không trả lời ngay. Khi dịch, “để pending”, “giữ lại”, “chưa xử lý” đều phù hợp tùy văn cảnh. Với điện thoại, chú ý phân biệt “保留(giữ máy, nhạc chờ)” với “転送(chuyển máy)” và “切る(cúp máy)”.

8. Câu ví dụ

  • この提案は一旦保留にしましょう。
    Chúng ta tạm thời để đề xuất này ở trạng thái chờ.
  • 回答は来週まで保留させてください。
    Xin cho tôi giữ câu trả lời đến tuần sau.
  • 審査は書類不備のため保留となった。
    Do hồ sơ thiếu, việc thẩm định bị treo lại.
  • 重要事項なので承認を保留しています。
    Vì là việc quan trọng nên chúng tôi đang giữ chưa phê duyệt.
  • 少々お待ちください。今お電話を保留にいたします。
    Xin vui lòng chờ. Tôi sẽ giữ máy ngay bây giờ.
  • 保留音が長すぎて切ってしまった。
    Nhạc chờ lâu quá nên tôi đã cúp máy.
  • その判断は社内で検討中につき保留です。
    Quyết định đó đang được xem xét nội bộ nên đang treo.
  • コメントは承認待ちで保留になっています。
    Bình luận đang chờ duyệt nên ở trạng thái giữ.
  • 権利の留保を条件に合意した(=権利を保留)。
    Đã đồng ý với điều kiện bảo lưu quyền.
  • 返信をずっと保留にしたままでは印象が悪い。
    Để thư trả lời treo mãi sẽ tạo ấn tượng xấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保留 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?