係る [Hệ]
かかる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

là công việc của; là kết quả của; được thực hiện bởi

🔗 掛かる・かかる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

liên quan đến; ảnh hưởng đến; dính líu đến

Hán tự

Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 係る