伝法 [Vân Pháp]
でんぼう
でんぽう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

giảng dạy Phật giáo; người thô lỗ

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 伝法