任じる [Nhâm]
にんじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bổ nhiệm; chỉ định

JP: 両親りょうしんはジェーンがその学校がっこう教師きょうしにんじられてよろこんだ。

VI: Bố mẹ rất vui mừng khi Jane được bổ nhiệm làm giáo viên tại trường học đó.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

đảm nhận (trách nhiệm)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

giả vờ làm

Hán tự

Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 任じる