今時 [Kim Thời]
今どき [Kim]
いまどき
イマドキ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungTrạng từ

ngày nay

JP: いまどきそんなことは子供こどもだってしないだろう。

VI: Ngày nay, ngay cả trẻ em cũng không làm những chuyện như vậy.

Trạng từ

giờ này

Hán tự

Kim bây giờ
Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 今時