今日日 [Kim Nhật Nhật]
今日び [Kim Nhật]
きょうび

Danh từ chungTrạng từ

ngày nay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日日きょうび、いい仕事しごとはなかなかないってことをわすれるなよ。
Đừng quên rằng ngày nay, việc tìm được một công việc tốt không phải là dễ dàng.

Hán tự

Kim bây giờ
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày

Từ liên quan đến 今日日