今日 [Kim Nhật]
きょう
こんにち
こんち
こんじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

hôm nay; ngày hôm nay

JP: その事故じこ去年きょねん今日きょうきたのだ。

VI: Vụ tai nạn đó xảy ra vào ngày hôm nay của năm ngoái.

JP: 今日きょうなにをしたいですか。

VI: Hôm nay bạn muốn làm gì?

Danh từ chungTrạng từ

dạo này; gần đây; hiện nay

JP: 今日きょうますますおおくのひとが、都会とかいより田舎いなか生活せいかつこのむようになっています。

VI: Ngày nay, ngày càng có nhiều người trở nên thích cuộc sống ở nông thôn hơn là cuộc sống ở thành phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうは。
Xin chào.
今日きょう立春りっしゅんです。
Hôm nay là ngày đầu xuân.
今日きょう氷点下ひょうてんかです。
Hôm nay cũng dưới điểm đông.
今日きょう非番ひばんです。
Hôm nay tôi không trực.
今日きょうはありがとうございました。
Cảm ơn bạn vì hôm nay.
今日きょうはどうだった?
Hôm nay thế nào?
今日きょう仕事しごと
Hôm nay bạn đi làm à?
今日きょう予定よていは?
Hôm nay có dự định gì không?
今日きょうやすみです。
Hôm nay là ngày nghỉ.
今日きょうない。
Hôm nay anh ấy không đến.

Hán tự

Kim bây giờ
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày

Từ liên quan đến 今日