予期 [Dữ Kỳ]
よき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dự đoán; kỳ vọng

JP: ここでおかれるとは全然ぜんぜん予期よきしませんでした。

VI: Không ngờ được gặp bạn ở đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予期よきせぬ困難こんなんこった。
Đã xảy ra một khó khăn bất ngờ.
予期よきしない結果けっかたっした。
Đã đạt được kết quả không mong đợi.
予期よきせぬエラーが発生はっせいしました。
Một lỗi không mong muốn đã xảy ra.
その質問しつもん予期よきしていなかった。
Tôi không mong đợi câu hỏi đó.
かれ予期よきせぬ障害しょうがい出会であった。
Anh ấy gặp phải trở ngại không ngờ tới.
予期よきせぬ出来事できごとそなえなければなりません。
Chúng ta phải chuẩn bị cho những sự kiện bất ngờ.
かれがくることを予期よきしている。
Tôi đang mong đợi anh ấy đến.
わたしたちは予期よきしない困難こんなんにあった。
Chúng tôi đã gặp những khó khăn không lường trước.
人生じんせいには予期よきしないことがよくこる。
Cuộc sống thường xuyên mang đến những điều bất ngờ.
かれ尽力じんりょくのおかげで、それは予期よき以上いじょう成功せいこうであった。
Nhờ vào nỗ lực của anh ấy, việc đó đã thành công ngoài mong đợi.

Hán tự

Dữ trước; tôi
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 予期