中央 [Trung Ương]

ちゅうおう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trung tâm; giữa

JP: わたしたちはその部屋へや中央ちゅうおうすわった。

VI: Chúng tôi đã ngồi ở giữa căn phòng.

Danh từ chung

thủ đô

🔗 地方

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中央ちゅうおうせんですね。
Đó là tuyến Chūō.
アルプスさんみゃくはヨーロッパの中央ちゅうおうにある。
Dãy núi Alps nằm ở trung tâm châu Âu.
図書館としょかん中央ちゅうおうにある。
Thư viện nằm ở trung tâm thành phố.
市役所しやくしょ中央ちゅうおうります。
Tòa thị chính nằm ở trung tâm thành phố.
えき中央ちゅうおうにある。
Ga ở trung tâm thành phố.
中央ちゅうおう公園こうえんがある。
Có một công viên ở trung tâm thành phố.
公園こうえん中央ちゅうおういけがある。
Có một cái ao ở giữa công viên.
スイスは中央ちゅうおうヨーロッパにあるよ。
Thụy Sĩ nằm ở Trung Âu đấy.
JR中央ちゅうおうせんってください。
Hãy đi tàu JR Chuo Line.
井戸いどはこの広場ひろば中央ちゅうおうにある。
Cái giếng nằm ở trung tâm quảng trường này.

Hán tự

Từ liên quan đến 中央

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中央
  • Cách đọc: ちゅうおう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đằng trước danh từ (中央のN)
  • Nghĩa khái quát: trung tâm, trung ương; phần giữa
  • Trình độ gợi ý: N3–N2
  • Sắc thái: trung tính; dùng trong không gian, tổ chức, chính trị, địa lý
  • Ví dụ tổ hợp: 中央駅, 中央政府, 中央線, 中央区, 中央集権, 中央銀行

2. Ý nghĩa chính

- Vị trí ở giữa, phần trung tâm của một không gian (phòng, thành phố, bức tranh, sân).
- Trung ương (đối lập với địa phương): cơ quan, quyền lực, tổ chức cấp trung ương.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 中央 vs 中心: 中央 nhấn “vị trí giữa” hoặc “cấp trung ương”; 中心 nhấn “tâm/điểm trọng yếu, lõi”.
  • 中央 vs 真ん中: 真ん中 là “chính giữa” đời thường; 中央 trang trọng hơn, dùng trong chỉ dẫn/bản đồ.
  • 中央 vs 地方: 中央 là trung ương; 地方 là địa phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa điểm: 部屋の中央にテーブルがある (giữa phòng có bàn).
  • Hành chính/chính trị: 中央政府, 中央集権 (tập quyền trung ương), 中央銀行.
  • Giao thông/địa danh: 中央駅, 中央区, JR中央線.
  • Ngữ cảnh: mô tả không gian, bản đồ, chính quyền, kinh tế vĩ mô.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中心Gần nghĩatrung tâm, lõiNhấn điểm trọng yếu/tâm
真ん中Tương đương (khẩu ngữ)chính giữaThân mật/đời thường
中央政府Liên quanchính phủ trung ươngThuật ngữ chính trị
中央銀行Liên quanngân hàng trung ươngKinh tế vĩ mô/tiền tệ
地方Đối nghĩađịa phươngĐối lập với trung ương
周辺Đối chiếuvùng rìa, ngoại viĐối lập vị trí trung tâm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 中: “trung, ở giữa” – On: チュウ; Kun: なか.
  • 央: “ương, trung ương” – On: オウ. Gợi nghĩa phần giữa, trung ương.
  • Hợp nghĩa: “phần giữa/trung ương”.
  • Liên hệ: 中央集権, 中央線, 欧州中央銀行 (ECB).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả vị trí vật lý, 中央 gần với “giữa” trang trọng; khi nói về quyền lực, 中央 mang sắc thái thể chế, đối lập với 地方. Dịch linh hoạt: “trung tâm” cho không gian, “trung ương” cho tổ chức/chính trị.

8. Câu ví dụ

  • 部屋の中央に大きなテーブルが置いてある。
    Giữa phòng đặt một chiếc bàn lớn.
  • 写真の中央に人物を配置してください。
    Hãy bố trí nhân vật ở giữa bức ảnh.
  • 中央政府の方針が地方自治体に影響を与える。
    Chính sách của trung ương ảnh hưởng đến chính quyền địa phương.
  • この都市の中央には歴史的な建物が多い。
    Trung tâm thành phố này có nhiều công trình lịch sử.
  • 信号は道路の中央分離帯に設置されている。
    Đèn tín hiệu được lắp ở dải phân cách giữa đường.
  • JR中央線は朝のラッシュが混雑する。
    Tuyến JR Chuo rất đông vào giờ cao điểm sáng.
  • 会議は中央会館のホールで行われる。
    Cuộc họp được tổ chức tại hội trường Trung tâm.
  • 舞台の中央に立って挨拶した。
    Tôi đứng ở giữa sân khấu và chào khán giả.
  • 中央銀行は金利を据え置いた。
    Ngân hàng trung ương giữ nguyên lãi suất.
  • 広場の中央に噴水がある。
    Ở giữa quảng trường có đài phun nước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中央 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?