不確か
[Bất Xác]
ふたしか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không đáng tin; không chắc chắn; không rõ ràng
JP: 結果はまだ不確かである。
VI: Kết quả vẫn còn chưa chắc chắn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は自分の未来について不確かだ。
Anh ấy không chắc chắn về tương lai của mình.