不味い
[Bất Vị]
まずい
マズイ
マズい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dở; không ngon
JP: すき腹にまずいものなし。
VI: Bụng đói không chê cơm nguội.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kém; vụng về
JP: 彼の筆跡は大変まずい。なにがなんだかわからない。
VI: Chữ viết của anh ta rất tệ, không thể đọc được gì cả.
🔗 拙い
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xấu xí; không hấp dẫn
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khó xử; bất lợi
JP: あ!まずい!ガソリンが切れてきた。
VI: Ồ! Không ổn! Xăng sắp hết.
🔗 気不味い
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
不味かったら、出してね。
Nếu không ngon, cứ nhổ ra nhé.
魚は不味い。
Cá không ngon.
この果物は不味い。
Trái cây này không ngon.
このフルーツは不味い。
Trái cây này không ngon.
この薬、不味いのよ。
Thuốc này rất đắng.
そのバーガーが不味かったんです!
Cái bánh burger đó thật là dở!
あの店のピザは、本当に不味い。
Pizza ở cửa hàng đó thật là dở.
このピザ、なんでこんなに不味いの?
Tại sao chiếc pizza này lại dở thế?
アイスは美味しくも不味くもなく、ただ甘かった。
Kem không ngon cũng không dở, chỉ là ngọt.
うちの娘は5歳にして「ラクトアイスは不味いから嫌だ。アイスクリームかアイスミルクにして」などと言う。
Con gái tôi mới năm tuổi đã nói rằng cô ấy không thích kem không chứa lactose vì nó không ngon, cô ấy muốn ăn kem thường hoặc sữa kem.