不格好
[Bất Cách Hảo]
不恰好 [Bất Kháp Hảo]
不恰好 [Bất Kháp Hảo]
ぶかっこう
Tính từ đuôi na
không có hình dáng; không đẹp
JP: あの飛行機は大変不格好だ。
VI: Chiếc máy bay đó rất xấu xí.
Tính từ đuôi na
vụng về; lóng ngóng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の家は古くて不格好だ。
Nhà tôi cũ và xấu xí.
彼女は不格好な動物にうんざりしたのでした。
Cô ấy đã chán ngấy những con vật xấu xí.