無様 [Vô Dạng]

不様 [Bất Dạng]

ぶざま

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không đẹp mắt; vụng về; lúng túng; không duyên dáng; không gọn gàng; không có hình dáng; không lịch sự

Hán tự

Từ liên quan đến 無様