不得手 [Bất Đắc Thủ]
ふえて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

điểm yếu

JP: だれにでも得手えて不得手ふえてがある。

VI: Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ化学かがく不得手ふえてだ。
Anh ấy không giỏi hóa học.
中国人ちゅうごくじんくらべて、日本人にほんじん外国がいこく不得手ふえてである。
So với người Trung Quốc, người Nhật kém về ngoại ngữ.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Thủ tay

Từ liên quan đến 不得手