不手際
[Bất Thủ Tế]
ふてぎわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vụng về; lóng ngóng; không khéo léo