下り坂 [Hạ Phản]
くだりざか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

xuống dốc; dốc xuống; sự giảm sút

JP: おかかわのほうまでくだざかになっています。

VI: Ngọn đồi dốc xuống phía sông.

🔗 上り坂

Danh từ chung

suy giảm; suy tàn; suy thoái

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

商売しょうばいくだざかである。
Kinh doanh đang trên đà suy giảm.
午後ごごから天気てんきくだざかです。
Thời tiết sẽ xấu đi từ buổi chiều.
かれはもうくだざかだね。
Anh ấy đã trên đà suy tàn rồi.
午後ごごから天気てんきくだざかになります。
Thời tiết sẽ xấu đi từ buổi chiều.
みちきゅうくだざかになっている。
Con đường đang là một dốc xuống dốc.
みちきゅうくだざかになる。
Con đường bỗng chốc trở thành dốc xuống.
みちゆるくだざかになっている。
Con đường trở thành dốc nhẹ xuống.
おんなは30をぎてからはずっとくだざかだ。
Sau tuổi 30, phụ nữ chỉ đi xuống dốc.
九月くがつまでには爆発ばくはつてき消費しょうひくだざかになるようにえた。
Đến tháng Chín, tiêu dùng bùng nổ dường như đã giảm sút.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Phản dốc; đồi

Từ liên quan đến 下り坂