1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一段
- Cách đọc: いちだん
- Loại từ: Danh từ; trạng từ trong cụm cố định 一段と; yếu tố thuật ngữ (ngôn ngữ học, nhiếp ảnh...)
- Độ thông dụng: Phổ biến; nghĩa mở rộng tùy lĩnh vực
- Ghi chú: Nghĩa chính “một bậc/một nấc/một mức”; trong ngôn ngữ học: 一段動詞 (động từ nhóm ichidan)
2. Ý nghĩa chính
- “Một bậc/một nấc/một mức” theo nghĩa đen (cầu thang, giá kệ) và nghĩa bóng (trình độ, cấp độ).
- Trong ngôn ngữ học: “一段動詞・一段活用” (động từ nhóm 2, động từ ichidan).
- Dạng cố định “一段と”: “hơn một bậc, vượt bậc, càng…hơn”.
3. Phân biệt
- 一段: một bậc/mức; có thể là đơn vị tăng giảm (nhiếp ảnh: phơi sáng tăng/giảm một stop).
- 段階: giai đoạn/mức độ (trừu tượng hơn, nhiều cấp bậc).
- レベル: cấp độ, mức; khẩu ngữ, rộng nghĩa.
- 一段動詞 vs 五段動詞: phân loại động từ tiếng Nhật theo kiểu biến âm đuôi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa đen: 階段を一段上がる/飛ばす; 棚板を一段増やす.
- Nghĩa bóng: 目標を一段上のレベルに設定する; 実力が一段上がる.
- Thuật ngữ: 一段動詞・一段活用; 露出を一段上げる(nhiếp ảnh).
- Thành ngữ: 一段と + A/Adv (càng… hơn, vượt bậc). Ví dụ: 一段と寒くなる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 段(だん) |
Liên quan |
Bậc, nấc |
Đơn vị bậc; dùng với số đếm: 一段、二段… |
| 段階(だんかい) |
Liên quan |
Giai đoạn |
Trừu tượng, các cấp giai đoạn. |
| レベル |
Đồng nghĩa gần |
Mức độ |
Khẩu ngữ; dùng rộng rãi. |
| 五段動詞 |
Đối chiếu thuật ngữ |
Động từ ngũ đoạn |
Nhóm khác với 一段動詞 trong chia động từ. |
| 一段と |
Cụm cố định |
Vượt bậc, càng hơn |
Trạng từ; không dùng “に”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一: “một”.
- 段: “bậc; đoạn; cấp”. Âm On: ダン; Kun: だん.
- Ghép nghĩa: “một bậc/một cấp”. Các kết hợp: 一段上・一段目・一段活用・一段と.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy để ý “一段と” là trạng từ cố định, không phải “一段に”. Trong ngôn ngữ học, “一段動詞” còn gọi là “上一段/下一段” trong phân tích truyền thống; hiện đại thường nhóm chung là “ichidan(う/る bỏ る để chia)”.
8. Câu ví dụ
- 階段を一段ずつ慎重に上がる。
Từng bậc một leo cầu thang một cách cẩn thận.
- 棚板を一段増設して収納力を高めた。
Thêm một tầng kệ để tăng sức chứa.
- 目標を一段上のレベルに設定しよう。
Hãy đặt mục tiêu lên một mức cao hơn.
- 練習のおかげで実力が一段上がった。
Nhờ luyện tập mà thực lực đã tăng lên một bậc.
- 今日は昨日より一段と寒い。
Hôm nay lạnh hơn hẳn so với hôm qua.
- カメラの露出を一段上げて明るく撮る。
Tăng phơi sáng lên một stop để chụp sáng hơn.
- この文法は一段動詞と五段動詞で活用が違う。
Ngữ pháp này chia khác nhau với động từ ichidan và godan.
- 段ボールを一段ずつ積み上げる。
Xếp các thùng carton từng bậc một.
- 交渉は一段落ち着いたところだ。
Cuộc đàm phán đã tạm lắng lại một nhịp.
- 彼は階段を一段飛ばしで駆け上がった。
Anh ấy chạy lên cầu thang, nhảy qua mỗi bậc một.