一段
[Nhất Đoạn]
いちだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 thường là 〜と
càng nhiều; càng thêm; nhiều hơn; hơn nữa
JP: 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。
VI: Cô dâu trong trang phục cưới trông càng thêm xinh đẹp.
Danh từ chungTrạng từ
một bước; một bậc; một cấp độ; một hạng; một cấp bậc
Danh từ chung
một đoạn; một đoạn văn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
⚠️Từ viết tắt
động từ ichidan (động từ, chia động từ)
🔗 一段動詞; 一段活用; 五段
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一段飛ばしで階段を駆け上った。
Tôi đã nhảy qua một bậc để chạy lên cầu thang.
3作目はレベルが一段上でした。
Tác phẩm thứ ba đã ở một đẳng cấp cao hơn.
彼は近所の人々より社会的に一段上だ。
Anh ấy có địa vị xã hội cao hơn những người hàng xóm.